restrict credit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
restrict credit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restrict credit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restrict credit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
restrict credit
* kinh tế
hạn chế tín dụng
Từ liên quan
- restrict
- restricted
- restrictor
- restricting
- restriction
- restrictive
- restrictively
- restrictionism
- restrictionist
- restrict credit
- restricted area
- restricted cash
- restricted item
- restricted ring
- restriction gen
- restrictiveness
- restricted funds
- restricted share
- restricted store
- restricted token
- restriction site
- restrictor valve
- restricted credit
- restricted market
- restricted motion
- restricted tender
- restricted account
- restricted mapping
- restricted service
- restricted surplus
- restriction enzyme
- restrictive budget
- restrictive clause
- restrictive scheme
- restricted delivery
- restricted language
- restrictive license
- restricted functions
- restricted orienting
- restricted ownership
- restriction fragment
- restriction nuclease
- restrictive covenant
- restricted solubility
- restricted subnetwork
- restriction of credit
- restriction of export
- restriction of import
- restriction of output
- restriction of supply