restrictive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

restrictive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restrictive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restrictive.

Từ điển Anh Việt

  • restrictive

    /ris'triktiv/

    * tính từ

    hạn chế, giới hạn, thu hẹp

    restrictive practices: biện pháp hạn chế (sản xuất công nghiệp...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • restrictive

    * kinh tế

    hạn chế

    mang tính hạn chế

    * kỹ thuật

    giảm

    hạn chế

    toán & tin:

    hạn chế, giảm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • restrictive

    serving to restrict

    teenagers eager to escape restrictive home environments

    Antonyms: unrestrictive

    (of tariff) protective of national interests by restricting imports