restrictive business pratices nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

restrictive business pratices nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restrictive business pratices giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restrictive business pratices.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • restrictive business pratices

    * kinh tế

    các thủ đoạn hạn chế kinh doanh