restrictive trade practices act đạo luật năm 1968 về những thông lệ thương mại hạn chế. nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

restrictive trade practices act đạo luật năm 1968 về những thông lệ thương mại hạn chế. nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restrictive trade practices act đạo luật năm 1968 về những thông lệ thương mại hạn chế. giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restrictive trade practices act đạo luật năm 1968 về những thông lệ thương mại hạn chế..

Từ điển Anh Việt

  • Restrictive Trade Practices Act Đạo luật năm 1968 về những Thông lệ thương mại hạn chế.

    (Econ) Điểm chính của đạo luật này là một điều khoản nới lỏng việc đăng ký bắt buộc các thoả thuận theo quy định của đạo luật năm 1956 về những Thông lệ thương mại hạn chế.