restrictive monetary policy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

restrictive monetary policy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restrictive monetary policy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restrictive monetary policy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • restrictive monetary policy

    * kinh tế

    chính sách cho vay hạn chế