restrictive practices court nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

restrictive practices court nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restrictive practices court giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restrictive practices court.

Từ điển Anh Việt

  • Restrictive Practices Court

    (Econ) Toà án về các hoạt động hạn chế.

    + Xem RESTRICTIVE TRADE PRACTICES ACT 1956.