restrictive clause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

restrictive clause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restrictive clause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restrictive clause.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • restrictive clause

    * kinh tế

    điều khoản hạn chế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • restrictive clause

    a subordinate clause that limits or restricts the meaning of the noun phrase it modifies