restrictive endorsement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
restrictive endorsement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restrictive endorsement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restrictive endorsement.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
restrictive endorsement
* kinh tế
ký hậu hạn chế
ký hậu, bối thư hạn định
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
ký hậu hạn chế
Từ liên quan
- restrictive
- restrictively
- restrictiveness
- restrictive budget
- restrictive clause
- restrictive scheme
- restrictive license
- restrictive covenant
- restrictive condition
- restrictive practices
- restrictive endorsement
- restrictive credit policy
- restrictive labor agreement
- restrictive labour practice
- restrictive monetary policy
- restrictive practices court
- restrictive trade agreement
- restrictive trade practices
- restrictive (trade) practices
- restrictive business pratices
- restrictive business practices
- restrictive trade practices laws
- restrictive trade practices act đạo luật năm 1956 về những thông lệ thương mại hạn chế.
- restrictive trade practices act đạo luật năm 1968 về những thông lệ thương mại hạn chế.