restriction fragment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

restriction fragment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restriction fragment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restriction fragment.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • restriction fragment

    the fragment of DNA that is produced by cleaving DNA with a restriction enzyme

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).