restriction fragment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
restriction fragment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restriction fragment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restriction fragment.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
restriction fragment
the fragment of DNA that is produced by cleaving DNA with a restriction enzyme
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- restriction
- restrictionism
- restrictionist
- restriction gen
- restriction site
- restriction enzyme
- restriction fragment
- restriction nuclease
- restriction of credit
- restriction of export
- restriction of import
- restriction of output
- restriction of supply
- restriction endonuclease
- restriction of a function
- restriction on free trade
- restriction of expenditure
- restriction on consumption
- restriction of bank lending
- restriction on working hours