restriction on free trade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

restriction on free trade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restriction on free trade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restriction on free trade.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • restriction on free trade

    * kinh tế

    hạn chế tự do lưu thông hàng hóa

    sự hạn chế mậu dịch tự do