restriction of bank lending nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
restriction of bank lending nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restriction of bank lending giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restriction of bank lending.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
restriction of bank lending
* kinh tế
hạn chế cho vay (của ngân hàng)
Từ liên quan
- restriction
- restrictionism
- restrictionist
- restriction gen
- restriction site
- restriction enzyme
- restriction fragment
- restriction nuclease
- restriction of credit
- restriction of export
- restriction of import
- restriction of output
- restriction of supply
- restriction endonuclease
- restriction of a function
- restriction on free trade
- restriction of expenditure
- restriction on consumption
- restriction of bank lending
- restriction on working hours