restriction on working hours nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
restriction on working hours nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restriction on working hours giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restriction on working hours.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
restriction on working hours
* kỹ thuật
xây dựng:
hạn chế về giờ làm việc
Từ liên quan
- restriction
- restrictionism
- restrictionist
- restriction gen
- restriction site
- restriction enzyme
- restriction fragment
- restriction nuclease
- restriction of credit
- restriction of export
- restriction of import
- restriction of output
- restriction of supply
- restriction endonuclease
- restriction of a function
- restriction on free trade
- restriction of expenditure
- restriction on consumption
- restriction of bank lending
- restriction on working hours