restriction of supply nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
restriction of supply nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restriction of supply giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restriction of supply.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
restriction of supply
* kinh tế
sự hạn chế mức cung
Từ liên quan
- restriction
- restrictionism
- restrictionist
- restriction gen
- restriction site
- restriction enzyme
- restriction fragment
- restriction nuclease
- restriction of credit
- restriction of export
- restriction of import
- restriction of output
- restriction of supply
- restriction endonuclease
- restriction of a function
- restriction on free trade
- restriction of expenditure
- restriction on consumption
- restriction of bank lending
- restriction on working hours