restriction endonuclease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

restriction endonuclease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restriction endonuclease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restriction endonuclease.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • restriction endonuclease

    any of the enzymes that cut nucleic acid at specific restriction sites and produce restriction fragments; obtained from bacteria (where they cripple viral invaders); used in recombinant DNA technology

    Synonyms: restriction nuclease, restriction enzyme

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).