restriction enzyme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
restriction enzyme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restriction enzyme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restriction enzyme.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
restriction enzyme
Similar:
restriction endonuclease: any of the enzymes that cut nucleic acid at specific restriction sites and produce restriction fragments; obtained from bacteria (where they cripple viral invaders); used in recombinant DNA technology
Synonyms: restriction nuclease
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- restriction
- restrictionism
- restrictionist
- restriction gen
- restriction site
- restriction enzyme
- restriction fragment
- restriction nuclease
- restriction of credit
- restriction of export
- restriction of import
- restriction of output
- restriction of supply
- restriction endonuclease
- restriction of a function
- restriction on free trade
- restriction of expenditure
- restriction on consumption
- restriction of bank lending
- restriction on working hours