restricting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
restricting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restricting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restricting.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
restricting
Similar:
restrict: place restrictions on
curtail drinking in school
Synonyms: curtail, curb, cut back
restrict: place under restrictions; limit access to
This substance is controlled
Antonyms: derestrict
restrict: place limits on (extent or access)
restrict the use of this parking lot
limit the time you can spend with your friends
Synonyms: restrain, trammel, limit, bound, confine, throttle
qualify: make more specific
qualify these remarks
Synonyms: restrict
confining: restricting the scope or freedom of action
Synonyms: constraining, constrictive, limiting
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).