derestrict nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

derestrict nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm derestrict giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của derestrict.

Từ điển Anh Việt

  • derestrict

    * động từ

    bãi bõ sự hạn chế về tốc độ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • derestrict

    make free from restrictions

    Antonyms: restrict