throttle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
throttle
/'θrɔtl/
* danh từ
hầu, họng
(kỹ thuật) van tiết lưu, van bướm ((cũng) throttle-valve)
at full throttle
mở hết ga (ô tô)
to close the throttle
giảm tốc độ
to open the throttle
tăng tốc độ
* ngoại động từ
bóp cổ, bóp hầu
bóp nghẹt, đàn áp, trấn áp
the tyrant throttled freedom: tên bạo chúa bóp nghẹt tự đo
(kỹ thuật) tiết lưu
to throttle down
giảm tốc độ (của ô tô, máy)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
throttle
* kỹ thuật
bàn đạp ga
bướm ga
cuộn cản
điều chỉnh
sự tiết lưu
tiết lưu
van bướm
van tiết lưu
hóa học & vật liệu:
ống tiết lưu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
throttle
Similar:
accelerator: a valve that regulates the supply of fuel to the engine
Synonyms: throttle valve
accelerator: a pedal that controls the throttle valve
he stepped on the gas
Synonyms: accelerator pedal, gas pedal, gas, gun
restrict: place limits on (extent or access)
restrict the use of this parking lot
limit the time you can spend with your friends
Synonyms: restrain, trammel, limit, bound, confine
strangle: kill by squeezing the throat of so as to cut off the air
he tried to strangle his opponent
A man in Boston has been strangling several dozen prostitutes
Synonyms: strangulate
choke: reduce the air supply
choke a carburetor
- throttle
- throttler
- throttlehold
- throttle back
- throttle body
- throttle down
- throttle test
- throttled air
- throttle blade
- throttle lever
- throttle plate
- throttle screw
- throttle slide
- throttle valve
- throttle-valve
- throttle control
- throttle dashpot
- throttle linkage
- throttle opening
- throttle spindle
- throttled vapour
- throttle governor
- throttle solenoid
- throttle full open
- throttle hand lever
- throttle stop screw
- throttle boost valve
- throttle control rod
- throttled surge tank
- throttle return check
- throttle valve switch
- throttled refrigerant
- throttle control lever
- throttle needle nozzel
- throttle return spring
- throttle (valve) switch
- throttle shaft or spindle
- throttle control mechanism
- throttle body injection (tbi)
- throttle position sensor (tps)