throttle needle nozzel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

throttle needle nozzel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm throttle needle nozzel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của throttle needle nozzel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • throttle needle nozzel

    * kỹ thuật

    ô tô:

    ống phun có chốt tiết lưu

    vòi phun kim có đuôi trụ