throttle-valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

throttle-valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm throttle-valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của throttle-valve.

Từ điển Anh Việt

  • throttle-valve

    /'θrɔtlvælv/

    * danh từ

    (kỹ thuật) van tiết lưu, van bướm ((cũng) throttle)