throttle lever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
throttle lever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm throttle lever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của throttle lever.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
throttle lever
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
đòn bẩy (van) tiết lưu
tay gạt tiết lưu
Từ liên quan
- throttle
- throttler
- throttlehold
- throttle back
- throttle body
- throttle down
- throttle test
- throttled air
- throttle blade
- throttle lever
- throttle plate
- throttle screw
- throttle slide
- throttle valve
- throttle-valve
- throttle control
- throttle dashpot
- throttle linkage
- throttle opening
- throttle spindle
- throttled vapour
- throttle governor
- throttle solenoid
- throttle full open
- throttle hand lever
- throttle stop screw
- throttle boost valve
- throttle control rod
- throttled surge tank
- throttle return check
- throttle valve switch
- throttled refrigerant
- throttle control lever
- throttle needle nozzel
- throttle return spring
- throttle (valve) switch
- throttle shaft or spindle
- throttle control mechanism
- throttle body injection (tbi)
- throttle position sensor (tps)