throttle control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

throttle control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm throttle control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của throttle control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • throttle control

    * kỹ thuật

    sự điều chỉnh tiết lưu

    vật lý:

    cấu điều chỉnh tiết lưu (tàu vũ trụ)

    hóa học & vật liệu:

    điều chỉnh tiết lưu