throttle valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

throttle valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm throttle valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của throttle valve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • throttle valve

    * kỹ thuật

    bướm ga

    nắp bịt hơi (ga)

    nắp van

    van bướm

    van giảm áp

    van hạn chế

    van tiết lưu

    cơ khí & công trình:

    cánh bướm ga

    ô tô:

    van bướm ga

    van kick-down (hộp số)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • throttle valve

    Similar:

    accelerator: a valve that regulates the supply of fuel to the engine

    Synonyms: throttle