throttle test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

throttle test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm throttle test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của throttle test.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • throttle test

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    phép đo tiết lưu