gas pedal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gas pedal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gas pedal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gas pedal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gas pedal
* kỹ thuật
bàn đạp ga
van điều tiết khí
vật lý:
bộ tăng ga
cấu tăng tốc
peđan ga
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gas pedal
Similar:
accelerator: a pedal that controls the throttle valve
he stepped on the gas
Synonyms: accelerator pedal, gas, throttle, gun
Từ liên quan
- gas
- gash
- gasp
- gassy
- gas up
- gasbag
- gascon
- gasify
- gasket
- gaskin
- gasman
- gaspar
- gasper
- gassed
- gasser
- gaster
- gas bag
- gas cap
- gas gun
- gas jet
- gas law
- gas oil
- gas tap
- gas tar
- gas-bag
- gas-jar
- gas-jet
- gas-lit
- gas-man
- gas-oil
- gascony
- gaseity
- gaseous
- gashing
- gasifly
- gaskell
- gaskins
- gasmask
- gasohol
- gassing
- gastism
- gastral
- gastrea
- gastric
- gastrin
- gas band
- gas bell
- gas bomb
- gas cell
- gas coal