gassy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gassy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gassy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gassy.
Từ điển Anh Việt
gassy
/'gæsi/
* tính từ
(thuộc) khí; như khí
đầy khí
ba hoa rỗng tuếch (lời nói...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gassy
* kỹ thuật
có khí nổ
dạng khí
khí
sủi bọt
vật lý:
thể khí