flatulent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flatulent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flatulent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flatulent.

Từ điển Anh Việt

  • flatulent

    /'flætjulənt/

    * tính từ

    đầy hơi

    tự cao tự đại

    huênh hoang rỗng tuếch (bài nói)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flatulent

    generating excessive gas in the alimentary canal

    Similar:

    colicky: suffering from excessive gas in the alimentary canal

    Synonyms: gassy