gasman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gasman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gasman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gasman.
Từ điển Anh Việt
gasman
* danh từ
người chuyên kiểm tra dụng cụ đo khí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gasman
someone employed by a gas company