gash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gash.

Từ điển Anh Việt

  • gash

    /gæʃ/

    * danh từ

    vết thương dài và sâu; vết cắt dài và sâu

    (kỹ thuật) vết cắt, vết khắc, vết rạch

    * ngoại động từ

    rạch một vết cắt dài và sâu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gash

    * kỹ thuật

    đường rãnh

    khe

    rãnh

    vết khắc

    vệt khắc rãnh

    vết rạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gash

    Similar:

    cut: a wound made by cutting

    he put a bandage over the cut

    Synonyms: slash, slice

    cut: a trench resembling a furrow that was made by erosion or excavation

    slash: a strong sweeping cut made with a sharp instrument

    slash: cut open

    she slashed her wrists