gash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gash.
Từ điển Anh Việt
gash
/gæʃ/
* danh từ
vết thương dài và sâu; vết cắt dài và sâu
(kỹ thuật) vết cắt, vết khắc, vết rạch
* ngoại động từ
rạch một vết cắt dài và sâu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gash
* kỹ thuật
đường rãnh
khe
rãnh
vết khắc
vệt khắc rãnh
vết rạch