slice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
slice
/slais/
* danh từ
miếng mỏng, lát mỏng
a slice of bread: một lát bánh mì
phần, phần chia
of profits: phần chia lợi tức
dao cắt cá (ở bàn ăn) ((cũng) fish-slice)
(như) slice-bar
(ngành in) thanh phết mực
(thể dục,thể thao) cú đánh xoáy sang tay thuận (bóng gôn)
* động từ
cắt ra từng miếng mỏng, lạng
(thể dục,thể thao) đánh xoáy (bóng gôn) sang tay thuận (sang phải đối với người chơi tay phải, sang trái đối với người chơi tay trái)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slice
a share of something
a slice of the company's revenue
Synonyms: piece
a golf shot that curves to the right for a right-handed golfer
he took lessons to cure his slicing
a thin flat piece cut off of some object
a spatula for spreading paint or ink
hit a ball and put a spin on it so that it travels in a different direction
cut into slices
Slice the salami, please
Synonyms: slice up
hit a ball so that it causes a backspin
Similar:
piece: a serving that has been cut from a larger portion
a piece of pie
a slice of bread
cut: a wound made by cutting
he put a bandage over the cut
slit: make a clean cut through
slit her throat