slicing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slicing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slicing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slicing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slicing
* kinh tế
sự thái thành sợi
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
sự bóc lớp
sự tách lớp (mỏng)
xây dựng:
sự đào (đất) theo lớp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slicing
the act of cutting into slices
Similar:
slice: a golf shot that curves to the right for a right-handed golfer
he took lessons to cure his slicing
Synonyms: fade
slit: make a clean cut through
slit her throat
Synonyms: slice
slice: hit a ball and put a spin on it so that it travels in a different direction
slice: cut into slices
Slice the salami, please
Synonyms: slice up
slice: hit a ball so that it causes a backspin