slicer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slicer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slicer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slicer.
Từ điển Anh Việt
slicer
* danh từ
máy thái (cắt) mỏng
beet slicer: máy thái củ cải
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slicer
a golfer whose shots typically curve right (for right-handed golfers)
a machine for cutting; usually with a revolving blade
knife especially designed for slicing particular foods, as cheese