slice-bar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slice-bar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slice-bar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slice-bar.

Từ điển Anh Việt

  • slice-bar

    /'slaisbɑ:/

    * danh từ ((cũng) slice)

    que chọc lò

    xẻng xúc xỉ than

    xẻng rán (của nhà bếp)