slice into nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slice into nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slice into giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slice into.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slice into
move through a body or an object with a slicing motion
His hand sliced through the air
Synonyms: slice through
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).