sliced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sliced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sliced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sliced.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sliced

    used of meat; cut into pieces for serving

    Similar:

    slit: make a clean cut through

    slit her throat

    Synonyms: slice

    slice: hit a ball and put a spin on it so that it travels in a different direction

    slice: cut into slices

    Slice the salami, please

    Synonyms: slice up

    slice: hit a ball so that it causes a backspin

    chopped: prepared by cutting

    sliced tomatoes

    sliced ham

    chopped clams

    chopped meat

    shredded cabbage

    Synonyms: shredded

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).