gastral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gastral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gastral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gastral.
Từ điển Anh Việt
gastral
* tính từ
thuộc dạ dày
gastral
* tính từ
thuộc dạ dày
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.