gastrin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gastrin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gastrin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gastrin.

Từ điển Anh Việt

  • gastrin

    * danh từ

    gaxtrin (hocmôn kích thích tiết vị)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gastrin

    * kỹ thuật

    y học:

    một hormon do niêm mạc ở vùng thượng vị trong dạ dày tiết khi có kích thích của thực phẩm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gastrin

    polypeptide hormone secreted by the mucous lining of the stomach; when peptides and amino acids are present in the small intestine the secretion of gastric acid is stimulated