gasket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gasket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gasket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gasket.
Từ điển Anh Việt
gasket
/'gæskit/
* danh từ
(hàng hải) dây thừng nhỏ (để cuốn buồm vào cột)
(kỹ thuật) miếng đệm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gasket
* kỹ thuật
cái đệm
đệm khí
đệm lót
lớp đệm
miếng đệm
miệng đệm
miếng đệm dẹt
miếng lót
mối đệm kín
sự đệm kín
tấm lót
vật độn
vòng bít
vòng bít kín
vòng đệm
vòng đệm dẹt
vòng đệm kín
xây dựng:
dây thừng nhỏ
giao thông & vận tải:
gioăng làm kín
cơ khí & công trình:
vật đệm
toán & tin:
vật lộn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gasket
seal consisting of a ring for packing pistons or sealing a pipe joint