constraining nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
constraining nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constraining giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constraining.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
constraining
Similar:
restrain: hold back
Synonyms: encumber, cumber, constrain
stiffen: restrict
Tighten the rules
stiffen the regulations
Synonyms: tighten, tighten up, constrain
confining: restricting the scope or freedom of action
Synonyms: constrictive, limiting, restricting
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).