constrictive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
constrictive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constrictive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constrictive.
Từ điển Anh Việt
constrictive
/kən'striktiv/
* tính từ
dùng để bóp nhỏ lại; sự co khít
co khít
Từ điển Anh Anh - Wordnet
constrictive
Similar:
constricting: (of circumstances) tending to constrict freedom
Synonyms: narrowing
confining: restricting the scope or freedom of action
Synonyms: constraining, limiting, restricting