restricted orienting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

restricted orienting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restricted orienting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restricted orienting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • restricted orienting

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    lỗ bị co hẹp