restricted negotiation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

restricted negotiation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restricted negotiation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restricted negotiation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • restricted negotiation

    * kinh tế

    nhượng dịch, thương lượng thanh toán hạn chế