restricted earth fault protection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
restricted earth fault protection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restricted earth fault protection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restricted earth fault protection.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
restricted earth fault protection
* kỹ thuật
điện:
bảo vệ chạm đất phạm vi hẹp
Từ liên quan
- restricted
- restricted area
- restricted cash
- restricted item
- restricted ring
- restricted funds
- restricted share
- restricted store
- restricted token
- restricted credit
- restricted market
- restricted motion
- restricted tender
- restricted account
- restricted mapping
- restricted service
- restricted surplus
- restricted delivery
- restricted language
- restricted functions
- restricted orienting
- restricted ownership
- restricted solubility
- restricted subnetwork
- restricted earth fault
- restricted negotiation
- restricted-hour tariff
- restricted contribution
- restricted distribution
- restrictedly convergent
- restricted access agency
- restricted convertibility
- restricted-use green zone
- restricted conference call
- restricted induction scheme
- restricted letter of credit
- restricted retained earnings
- restricted orifice surge tank
- restricted predicate calculus
- restricted least squares (rls)
- restricted theory of relativity
- restricted access location (ral)
- restricted earth fault protection
- restricted data transmissions (rdt)
- restricted digital information (rdi)
- restricted differential time delay (rdtd)