restricted convertibility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

restricted convertibility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restricted convertibility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restricted convertibility.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • restricted convertibility

    * kinh tế

    khả năng chuyển đổi hạn chế