restricted earth fault nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

restricted earth fault nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restricted earth fault giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restricted earth fault.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • restricted earth fault

    * kỹ thuật

    điện:

    sự cố chạm đất hạn chế