restricted digital information (rdi) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

restricted digital information (rdi) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restricted digital information (rdi) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restricted digital information (rdi).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • restricted digital information (rdi)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thông tin số bị hạn chế