restricted induction scheme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

restricted induction scheme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restricted induction scheme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restricted induction scheme.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • restricted induction scheme

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sơ đồ quy nạp thu hẹp