restricted token nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

restricted token nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restricted token giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restricted token.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • restricted token

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thẻ bị hạn chế