restricted orifice surge tank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

restricted orifice surge tank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restricted orifice surge tank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restricted orifice surge tank.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • restricted orifice surge tank

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bể điều áp có màng cản