restricted solubility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

restricted solubility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restricted solubility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restricted solubility.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • restricted solubility

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    độ hòa tan hạn chế